中文 Trung Quốc- 結盟
- 结盟
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
- để tạo thành một liên minh
- sang Liên minh mình với
- Liên minh với
- liên kết
- liên kết với
結盟 结盟 phát âm tiếng Việt:Giải thích tiếng Anh- to form an alliance
- to ally oneself with
- allied with
- aligned
- to bond with