中文 Trung Quốc
結算
结算
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để giải quyết một dự luật
để đóng tài khoản
結算 结算 phát âm tiếng Việt:
[jie2 suan4]
Giải thích tiếng Anh
to settle a bill
to close an account
結算方式 结算方式
結節 结节
結納 结纳
結締組織 结缔组织
結緣 结缘
結縭 结缡