中文 Trung Quốc
結社自由
结社自由
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
tự do (hiến pháp) của Hiệp hội
結社自由 结社自由 phát âm tiếng Việt:
[jie2 she4 zi4 you2]
Giải thích tiếng Anh
(constitutional) freedom of association
結算 结算
結算方式 结算方式
結節 结节
結結巴巴 结结巴巴
結締組織 结缔组织
結緣 结缘