中文 Trung Quốc
結節
结节
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
nodule
củ
結節 结节 phát âm tiếng Việt:
[jie2 jie2]
Giải thích tiếng Anh
nodule
tubercle
結納 结纳
結結巴巴 结结巴巴
結締組織 结缔组织
結縭 结缡
結纓 结缨
結義 结义