中文 Trung Quốc
結結巴巴
结结巴巴
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
stammeringly
結結巴巴 结结巴巴 phát âm tiếng Việt:
[jie1 jie1 ba1 ba5]
Giải thích tiếng Anh
stammeringly
結締組織 结缔组织
結緣 结缘
結縭 结缡
結義 结义
結脈 结脉
結腸 结肠