中文 Trung Quốc
結石
结石
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
tính toán
đá
結石 结石 phát âm tiếng Việt:
[jie2 shi2]
Giải thích tiếng Anh
calculus
stone
結社自由 结社自由
結算 结算
結算方式 结算方式
結納 结纳
結結巴巴 结结巴巴
結締組織 结缔组织