中文 Trung Quốc
結納
结纳
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để làm cho bạn bè
để hình thức tình bạn
結納 结纳 phát âm tiếng Việt:
[jie2 na4]
Giải thích tiếng Anh
to make friends
to form friendship
結結巴巴 结结巴巴
結締組織 结缔组织
結緣 结缘
結纓 结缨
結義 结义
結脈 结脉