中文 Trung Quốc
結怨
结怨
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để khơi dậy không thích
phải chịu sự hận thù
結怨 结怨 phát âm tiếng Việt:
[jie2 yuan4]
Giải thích tiếng Anh
to arouse dislike
to incur hatred
結成 结成
結扎 结扎
結拜 结拜
結晶學 结晶学
結晶水 结晶水
結晶狀 结晶状