中文 Trung Quốc
結晶學
结晶学
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
tinh thể học
結晶學 结晶学 phát âm tiếng Việt:
[jie2 jing1 xue2]
Giải thích tiếng Anh
crystallography
結晶水 结晶水
結晶狀 结晶状
結晶體 结晶体
結束 结束
結束工作 结束工作
結束語 结束语