中文 Trung Quốc
結成
结成
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để tạo thành
giả mạo (liên minh vv)
結成 结成 phát âm tiếng Việt:
[jie2 cheng2]
Giải thích tiếng Anh
to form
to forge (alliances etc)
結扎 结扎
結拜 结拜
結晶 结晶
結晶水 结晶水
結晶狀 结晶状
結晶體 结晶体