中文 Trung Quốc
結晶狀
结晶状
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
tinh thể
結晶狀 结晶状 phát âm tiếng Việt:
[jie2 jing1 zhuang4]
Giải thích tiếng Anh
crystalline
結晶體 结晶体
結末 结末
結束 结束
結束語 结束语
結果 结果
結果 结果