中文 Trung Quốc
結扎
结扎
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
ligation (y học)
結扎 结扎 phát âm tiếng Việt:
[jie2 za1]
Giải thích tiếng Anh
ligation (medicine)
結拜 结拜
結晶 结晶
結晶學 结晶学
結晶狀 结晶状
結晶體 结晶体
結末 结末