中文 Trung Quốc
結拜
结拜
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để trở thành anh em tuyên thệ hoặc chị em
tuyên thệ nhậm chức (Anh)
結拜 结拜 phát âm tiếng Việt:
[jie2 bai4]
Giải thích tiếng Anh
to become sworn brothers or sisters
sworn (brothers)
結晶 结晶
結晶學 结晶学
結晶水 结晶水
結晶體 结晶体
結末 结末
結束 结束