中文 Trung Quốc
結晶水
结晶水
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
nước kết tinh
結晶水 结晶水 phát âm tiếng Việt:
[jie2 jing1 shui3]
Giải thích tiếng Anh
water of crystallization
結晶狀 结晶状
結晶體 结晶体
結末 结末
結束工作 结束工作
結束語 结束语
結果 结果