中文 Trung Quốc
結局
结局
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
kết luận
kết thúc
結局 结局 phát âm tiếng Việt:
[jie2 ju2]
Giải thích tiếng Anh
conclusion
ending
結巴 结巴
結帳 结帐
結幕 结幕
結彩 结彩
結怨 结怨
結成 结成