中文 Trung Quốc
結彩
结彩
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Trang trí
để festoon
結彩 结彩 phát âm tiếng Việt:
[jie2 cai3]
Giải thích tiếng Anh
to adorn
to festoon
結怨 结怨
結成 结成
結扎 结扎
結晶 结晶
結晶學 结晶学
結晶水 结晶水