中文 Trung Quốc
結巴
结巴
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để nói lắp
結巴 结巴 phát âm tiếng Việt:
[jie1 ba5]
Giải thích tiếng Anh
to stutter
結帳 结帐
結幕 结幕
結廬 结庐
結怨 结怨
結成 结成
結扎 结扎