中文 Trung Quốc
  • 結帳 繁體中文 tranditional chinese結帳
  • 结帐 简体中文 tranditional chinese结帐
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • để thanh toán hóa đơn
  • để giải quyết các tài khoản
  • cũng là tác giả 結賬|结账
結帳 结帐 phát âm tiếng Việt:
  • [jie2 zhang4]

Giải thích tiếng Anh
  • to pay the bill
  • to settle accounts
  • also written 結賬|结账