中文 Trung Quốc
結幕
结幕
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
cảnh cuối cùng (trong một vở kịch)
denouement
結幕 结幕 phát âm tiếng Việt:
[jie2 mu4]
Giải thích tiếng Anh
final scene (of a play)
denouement
結廬 结庐
結彩 结彩
結怨 结怨
結扎 结扎
結拜 结拜
結晶 结晶