中文 Trung Quốc
結實
结实
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để mang trái cây
結實 结实 phát âm tiếng Việt:
[jie1 shi2]
Giải thích tiếng Anh
to bear fruit
結實 结实
結對子 结对子
結尾 结尾
結巴 结巴
結帳 结帐
結幕 结幕