中文 Trung Quốc
結尾
结尾
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
kết thúc
Coda
để gió lên
結尾 结尾 phát âm tiếng Việt:
[jie2 wei3]
Giải thích tiếng Anh
ending
coda
to wind up
結局 结局
結巴 结巴
結帳 结帐
結廬 结庐
結彩 结彩
結怨 结怨