中文 Trung Quốc
結對子
结对子
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để hình thức cặp
để đôi
結對子 结对子 phát âm tiếng Việt:
[jie2 dui4 zi3]
Giải thích tiếng Anh
to form pairs
to twin
結尾 结尾
結局 结局
結巴 结巴
結幕 结幕
結廬 结庐
結彩 结彩