中文 Trung Quốc
結實
结实
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để mang trái cây
gồ ghề
vững chắc
mạnh mẽ
bền
buff (vật lý)
結實 结实 phát âm tiếng Việt:
[jie1 shi5]
Giải thích tiếng Anh
rugged
sturdy
strong
durable
buff (physique)
結對子 结对子
結尾 结尾
結局 结局
結帳 结帐
結幕 结幕
結廬 结庐