中文 Trung Quốc
結存
结存
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
cân bằng
tiền mặt trong tay
結存 结存 phát âm tiếng Việt:
[jie2 cun2]
Giải thích tiếng Anh
balance
cash in hand
結實 结实
結實 结实
結對子 结对子
結局 结局
結巴 结巴
結帳 结帐