中文 Trung Quốc
竊竊
窃窃
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
tư nhân
bí mật
unobtrusively
竊竊 窃窃 phát âm tiếng Việt:
[qie4 qie4]
Giải thích tiếng Anh
privately
secretly
unobtrusively
竊竊私語 窃窃私语
竊笑 窃笑
竊聽 窃听
竊蛋龍 窃蛋龙
竊蠹甲 窃蠹甲
竊賊 窃贼