中文 Trung Quốc
竊蠹甲
窃蠹甲
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
bọ cánh cứng nhà thuốc
CL:隻|只 [zhi1]
竊蠹甲 窃蠹甲 phát âm tiếng Việt:
[qie4 du4 jia3]
Giải thích tiếng Anh
drugstore beetle
CL:隻|只[zhi1]
竊賊 窃贼
竊鉤者誅,竊國者侯 窃钩者诛,窃国者侯
立 立
立下 立下
立交 立交
立交橋 立交桥