中文 Trung Quốc
  • 竊蠹甲 繁體中文 tranditional chinese竊蠹甲
  • 窃蠹甲 简体中文 tranditional chinese窃蠹甲
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • bọ cánh cứng nhà thuốc
  • CL:隻|只 [zhi1]
竊蠹甲 窃蠹甲 phát âm tiếng Việt:
  • [qie4 du4 jia3]

Giải thích tiếng Anh
  • drugstore beetle
  • CL:隻|只[zhi1]