中文 Trung Quốc
  • 竊竊私語 繁體中文 tranditional chinese竊竊私語
  • 窃窃私语 简体中文 tranditional chinese窃窃私语
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • để thì thầm
竊竊私語 窃窃私语 phát âm tiếng Việt:
  • [qie4 qie4 si1 yu3]

Giải thích tiếng Anh
  • to whisper