中文 Trung Quốc
竊竊私語
窃窃私语
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để thì thầm
竊竊私語 窃窃私语 phát âm tiếng Việt:
[qie4 qie4 si1 yu3]
Giải thích tiếng Anh
to whisper
竊笑 窃笑
竊聽 窃听
竊聽器 窃听器
竊蠹甲 窃蠹甲
竊賊 窃贼
竊鉤者誅,竊國者侯 窃钩者诛,窃国者侯