中文 Trung Quốc
竊聽
窃听
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
nghe lén
để wiretap
竊聽 窃听 phát âm tiếng Việt:
[qie4 ting1]
Giải thích tiếng Anh
to eavesdrop
to wiretap
竊聽器 窃听器
竊蛋龍 窃蛋龙
竊蠹甲 窃蠹甲
竊鉤者誅,竊國者侯 窃钩者诛,窃国者侯
立 立
立 立