中文 Trung Quốc
竊蛋龍
窃蛋龙
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
oviraptorosaurus (ăn cắp trứng khủng long)
竊蛋龍 窃蛋龙 phát âm tiếng Việt:
[qie4 dan4 long2]
Giải thích tiếng Anh
oviraptorosaurus (egg-stealing dinosaur)
竊蠹甲 窃蠹甲
竊賊 窃贼
竊鉤者誅,竊國者侯 窃钩者诛,窃国者侯
立 立
立下 立下
立交 立交