中文 Trung Quốc
竊笑
窃笑
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để snigger
để titter
竊笑 窃笑 phát âm tiếng Việt:
[qie4 xiao4]
Giải thích tiếng Anh
to snigger
to titter
竊聽 窃听
竊聽器 窃听器
竊蛋龍 窃蛋龙
竊賊 窃贼
竊鉤者誅,竊國者侯 窃钩者诛,窃国者侯
立 立