中文 Trung Quốc
竊賊
窃贼
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
kẻ trộm
竊賊 窃贼 phát âm tiếng Việt:
[qie4 zei2]
Giải thích tiếng Anh
thief
竊鉤者誅,竊國者侯 窃钩者诛,窃国者侯
立 立
立 立
立交 立交
立交橋 立交桥
立傳 立传