中文 Trung Quốc
竊嫌
窃嫌
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
tên trộm bị nghi ngờ (Tw)
竊嫌 窃嫌 phát âm tiếng Việt:
[qie4 xian2]
Giải thích tiếng Anh
suspected thief (Tw)
竊據 窃据
竊權 窃权
竊盜 窃盗
竊竊私語 窃窃私语
竊笑 窃笑
竊聽 窃听