中文 Trung Quốc
竊據
窃据
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để chiếm đoạt
để yêu cầu bồi thường vô cớ
để đoạt
竊據 窃据 phát âm tiếng Việt:
[qie4 ju4]
Giải thích tiếng Anh
to usurp
to claim unjustly
to expropriate
竊權 窃权
竊盜 窃盗
竊竊 窃窃
竊笑 窃笑
竊聽 窃听
竊聽器 窃听器