中文 Trung Quốc
竊盜
窃盗
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
tên trộm
竊盜 窃盗 phát âm tiếng Việt:
[qie4 dao4]
Giải thích tiếng Anh
burglar
竊竊 窃窃
竊竊私語 窃窃私语
竊笑 窃笑
竊聽器 窃听器
竊蛋龍 窃蛋龙
竊蠹甲 窃蠹甲