中文 Trung Quốc
竊權
窃权
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để chiếm đoạt quyền lực
để giữ quyền lực không đúng cách
竊權 窃权 phát âm tiếng Việt:
[qie4 quan2]
Giải thích tiếng Anh
to usurp authority
to hold power improperly
竊盜 窃盗
竊竊 窃窃
竊竊私語 窃窃私语
竊聽 窃听
竊聽器 窃听器
竊蛋龍 窃蛋龙