中文 Trung Quốc
  • 竊權 繁體中文 tranditional chinese竊權
  • 窃权 简体中文 tranditional chinese窃权
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • để chiếm đoạt quyền lực
  • để giữ quyền lực không đúng cách
竊權 窃权 phát âm tiếng Việt:
  • [qie4 quan2]

Giải thích tiếng Anh
  • to usurp authority
  • to hold power improperly