中文 Trung Quốc
種群
种群
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
dân số (của một loài)
cộng đồng (của động vật hoặc thực vật)
種群 种群 phát âm tiếng Việt:
[zhong3 qun2]
Giải thích tiếng Anh
population (of a species)
community (of animals or plants)
種臍 种脐
種花 种花
種薯 种薯
種類 种类
種馬 种马
種麻 种麻