中文 Trung Quốc
種類
种类
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
loại
chi
loại
thể loại
nhiều
loài
sắp xếp
lớp học
種類 种类 phát âm tiếng Việt:
[zhong3 lei4]
Giải thích tiếng Anh
kind
genus
type
category
variety
species
sort
class
種馬 种马
種麻 种麻
稱 称
稱 称
稱之為 称之为
稱作 称作