中文 Trung Quốc
種臍
种脐
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
hilum
omphalodium (thực vật học)
種臍 种脐 phát âm tiếng Việt:
[zhong3 qi2]
Giải thích tiếng Anh
hilum
omphalodium (botany)
種花 种花
種薯 种薯
種蛋 种蛋
種馬 种马
種麻 种麻
稱 称