中文 Trung Quốc
種馬
种马
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Stallion
Stud ngựa
種馬 种马 phát âm tiếng Việt:
[zhong3 ma3]
Giải thích tiếng Anh
stallion
stud horse
種麻 种麻
稱 称
稱 称
稱之為 称之为
稱作 称作
稱做 称做