中文 Trung Quốc
種麻
种麻
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
distinctively tỷ gai dầu thực vật (cần sa sativa)
種麻 种麻 phát âm tiếng Việt:
[zhong3 ma2]
Giải thích tiếng Anh
distinctively female hemp plant (Cannabis sativa)
稱 称
稱 称
稱 称
稱作 称作
稱做 称做
稱呼 称呼