中文 Trung Quốc
種花
种花
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để trồng hoa
nghề trồng hoa
種花 种花 phát âm tiếng Việt:
[zhong4 hua1]
Giải thích tiếng Anh
to grow flowers
floriculture
種薯 种薯
種蛋 种蛋
種類 种类
種麻 种麻
稱 称
稱 称