中文 Trung Quốc
種薯
种薯
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
hạt giống củ
種薯 种薯 phát âm tiếng Việt:
[zhong3 shu3]
Giải thích tiếng Anh
seed tuber
種蛋 种蛋
種類 种类
種馬 种马
稱 称
稱 称
稱 称