中文 Trung Quốc
種系
种系
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
tiến hóa dòng
dòng gốc
種系 种系 phát âm tiếng Việt:
[zhong3 xi4]
Giải thích tiếng Anh
evolutionary line
line of descent
種群 种群
種臍 种脐
種花 种花
種蛋 种蛋
種類 种类
種馬 种马