中文 Trung Quốc
種蛋
种蛋
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
chăn nuôi trứng
種蛋 种蛋 phát âm tiếng Việt:
[zhong3 dan4]
Giải thích tiếng Anh
breeding egg
種類 种类
種馬 种马
種麻 种麻
稱 称
稱 称
稱之為 称之为