中文 Trung Quốc
流連忘返
流连忘返
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để kéo dài
vẫn còn thưởng thức chính mình và quên về nhà
流連忘返 流连忘返 phát âm tiếng Việt:
[liu2 lian2 wang4 fan3]
Giải thích tiếng Anh
to linger
to remain enjoying oneself and forget to go home
流量 流量
流量計 流量计
流離 流离
流離遇合 流离遇合
流離顛沛 流离颠沛
流露 流露