中文 Trung Quốc
流露
流露
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để thể hiện
tiết lộ (của một trong những suy nghĩ hoặc cảm xúc)
流露 流露 phát âm tiếng Việt:
[liu2 lu4]
Giải thích tiếng Anh
to express
to reveal (one's thoughts or feelings)
流露出 流露出
流韻 流韵
流體 流体
流體動力學 流体动力学
流體核試驗 流体核试验
流麗 流丽