中文 Trung Quốc
流離顛沛
流离颠沛
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
nghèo và người vô gia cư (thành ngữ); di dời và không có phương tiện
流離顛沛 流离颠沛 phát âm tiếng Việt:
[liu2 li2 dian1 pei4]
Giải thích tiếng Anh
destitute and homeless (idiom); displaced and without means
流露 流露
流露出 流露出
流韻 流韵
流體力學 流体力学
流體動力學 流体动力学
流體核試驗 流体核试验