中文 Trung Quốc
流離遇合
流离遇合
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để thống nhất sau khi là người tị nạn vô gia cư
流離遇合 流离遇合 phát âm tiếng Việt:
[liu2 li2 yu4 he2]
Giải thích tiếng Anh
to reunite after being homeless refugees
流離顛沛 流离颠沛
流露 流露
流露出 流露出
流體 流体
流體力學 流体力学
流體動力學 流体动力学