中文 Trung Quốc
流量計
流量计
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Flowmeter
流量計 流量计 phát âm tiếng Việt:
[liu2 liang4 ji4]
Giải thích tiếng Anh
flowmeter
流離 流离
流離失所 流离失所
流離遇合 流离遇合
流露 流露
流露出 流露出
流韻 流韵