中文 Trung Quốc
流量
流量
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
tốc độ dòng chảy
tỷ lệ
thông lượng
Trang web giao thông (Internet)
流量 流量 phát âm tiếng Việt:
[liu2 liang4]
Giải thích tiếng Anh
flow rate
rate
throughput
site traffic (Internet)
流量計 流量计
流離 流离
流離失所 流离失所
流離顛沛 流离颠沛
流露 流露
流露出 流露出